Mô tả
1. Thông số kỹ thuật chi tiết của máy in mã vạch Godex EZ 6250i:
Thông số kỹ thuật | Godex EZ 6250i |
---|---|
Độ phân giải | 203 dpi (8dot/mm) |
Phương pháp in | In truyền nhiệ gián tiếp |
Tốc độ in | 177mm(7”)/second |
Mực in | Ribbon: Wax, wax/resin, resin |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 168mm (6.61”) |
Chiều dài nhãn in tối đa | Min 0.16 kim (4mm)**, Max. 70″ (1778 mm) Min 0.16 kim (4mm)**, Max 30″ (762mm) |
Bộ xử lý CPU | RISC 32 bit |
Bộ nhớ máy | 8MB Flash, SDRAM 16MB |
Cổng kết nối | USB 2.0 (B-Type) USB Host (A-Type) IEEE 802.3 10/100 Base-TX Serial post: RS – 232 (DB-9) Ethernet 10/100 Mbps |
Mã vạch | 1-D Bar codes: Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, HIBC, MSI (1 Mod 10), Random Weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128 and GS1 DataBar 2-D Bar codes:PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code and Micro QR code |
Độ dày nhãn giấy in | 0.003” (0.06 mm) Min. – 0.0 1” (0.25 mm) Max |
Pin | |
Điện năng yêu cầu | Auto Switching 100-240VAC, 50-60Hz |
Kích thước | 512 x 219 x 274 mm (L x H x W) |
Trọng lượng | 15 kg |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành chính hãng | 12 Tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.